Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS TERA V. 2316W/E

PEGASUS TERA V. 2316W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   09/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/08/2023
HAIAN BELL  V. 234W/235S

HAIAN BELL V. 234W/235S

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   08/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   09/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/08/2023
HAIAN EAST V. 107N/108S

HAIAN EAST V. 107N/108S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   07/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   07/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/08/2023
HAIAN LINK V. 052N/053E

HAIAN LINK V. 052N/053E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   07/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   07/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/08/2023
HAIAN ROSE V. 013N/014S

HAIAN ROSE V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   06/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2023
HAIAN CITY  V. 023W/024S

HAIAN CITY V. 023W/024S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   31/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   01/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/08/2023
SM TOKYO  V.  2315W/E

SM TOKYO V. 2315W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2