Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 047N/048S

HAIAN LINK V. 047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   17/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   18/05/2023
HAIAN PARK  V. 351N/352S

HAIAN PARK V. 351N/352S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/05/2023
HAIAN TIME  V.334W/335S

HAIAN TIME V.334W/335S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   14/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   15/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   17/05/2023
HAIAN CITY  V.014E

HAIAN CITY V.014E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/05/2023
HAIAN VIEW V. 124N/125S

HAIAN VIEW V. 124N/125S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   13/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/05/2023
PEGASUS TERA V. 2310W/E

PEGASUS TERA V. 2310W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   12/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/05/2023
TC SYMPHONY  V.004N/005S

TC SYMPHONY V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   10/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/05/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17