Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Báo cáo tài chính

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 15-08-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
2 Báo cáo tài chính giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024Báo cáo tài chính giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Báo cáo tài chính 15-08-2024 Báo cáo tài chính giữa niên độ 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 Tải về
3 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2024Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-07-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2024 Tải về
4 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-07-2024 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2024 Báo cáo tài chính 26-04-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2024 Tải về
6 Báo cáo tài chính Quý I năm 2024 Báo cáo tài chính 26-04-2024 Báo cáo tài chính Quý I năm 2024 Tải về
7 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Báo cáo tài chính 07-02-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Tải về
8 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Báo cáo tài chính 07-02-2024 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Tải về
9 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2023 kèm giải trình Báo cáo tài chính 29-01-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2023 kèm giải trình Tải về
10 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2023 kèm giải trình Báo cáo tài chính 29-01-2024 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2023 kèm giải trình Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Sep 30 - Aug CHG
$-VND 24,770 25,030 260
$-EURO 0.900 0.905 5
SCFI 2,727 2,963 236

 

BUNKER PRICES
  06 - Sep 30 - Aug CHG
RTM 380cst 420 458 38
 LSFO 0.50% 537 552 15
MGO 641 665 24

SGP

380cst 430 468 38
 LSFO 0.50% 625 624 1
MGO 631 673 42