Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 350W/351S

HAIAN PARK V. 350W/351S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   06/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/05/2023
HAIAN CITY  V.012N

HAIAN CITY V.012N

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2023
HAIAN TIME  V.332N/333E

HAIAN TIME V.332N/333E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2023
SM TOKYO  V.  2309W/E

SM TOKYO V. 2309W/E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   06/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/05/2023
HAIAN LINK V. 046N/047S

HAIAN LINK V. 046N/047S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/05/2023
HAIAN PARK  V. 349N/350E

HAIAN PARK V. 349N/350E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/05/2023
HAIAN VIEW V. 123W/124S

HAIAN VIEW V. 123W/124S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   30/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   02/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/05/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17