Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 299N/300S

HAIAN TIME V. 299N/300S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   22/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h30   -   23/07/2022
HAIAN LINK V. 016W/017S

HAIAN LINK V. 016W/017S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   19/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   19/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2022
HAIAN VIEW V. 087N/088E

HAIAN VIEW V. 087N/088E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/07/2022
HAIAN LINK V. 015W/016E

HAIAN LINK V. 015W/016E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/07/2022
HAIAN BELL  V. 216N/217S

HAIAN BELL V. 216N/217S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   14/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/07/2022
HAIAN PARK  V. 320N/321S

HAIAN PARK V. 320N/321S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2022
HAIAN TIME  V. 298W/299S

HAIAN TIME V. 298W/299S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   14/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/07/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11