Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V. 025N/026S

HAIAN CITY V. 025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/08/2023
HAIAN BELL  V. 235N/236S

HAIAN BELL V. 235N/236S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/08/2023
HAIAN ROSE V. 014N/015W

HAIAN ROSE V. 014N/015W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/08/2023
HAIAN EAST V. 108N/109E

HAIAN EAST V. 108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/08/2023
HAIAN LINK V. 053W/054S

HAIAN LINK V. 053W/054S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/08/2023
HAIAN PARK  V. 358N/359S

HAIAN PARK V. 358N/359S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   10/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/08/2023
HAIAN CITY  V. 024N/025S

HAIAN CITY V. 024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   10/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2