Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.387N/388S

HAIAN PARK V.387N/388S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/04/2024
DONG HO  V.004N/005S

DONG HO V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2024
HAIAN ROSE V.029N/030S

HAIAN ROSE V.029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   26/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/04/2024
HAIAN BELL  V.255N/256W

HAIAN BELL V.255N/256W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   25/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/04/2024
SM TOKYO  V.2408W/E

SM TOKYO V.2408W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   24/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   25/04/2024
HAIAN TIME  V.365W/366E

HAIAN TIME V.365W/366E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   24/04/2024
HAIAN PARK  V.386E/387S

HAIAN PARK V.386E/387S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   21/04/2024

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6