Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.293S/293S

HAIAN BELL V.293S/293S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   17/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   17/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/07/2025
HAIAN EAST V.124N/125S

HAIAN EAST V.124N/125S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2025
HAIAN DELL  V.020N/021S

HAIAN DELL V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2025
HAIAN LINK V.110W/111E

HAIAN LINK V.110W/111E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   13/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/07/2025
HAIAN VIEW V.147N/148S

HAIAN VIEW V.147N/148S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/07/2025
HAIAN BETA  V.039N/039N

HAIAN BETA V.039N/039N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   11/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/07/2025
HAIAN ALFA  V.049S/049S

HAIAN ALFA V.049S/049S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/07/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13