Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2512W/E

PEGASUS DREAM V.2512W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   05/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/07/2025
HAIAN DELL  V.019N/020S

HAIAN DELL V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   04/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/07/2025
HAIAN BELL  V.292N/293N

HAIAN BELL V.292N/293N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   04/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/07/2025
HAIAN TIME  V.425N/426S

HAIAN TIME V.425N/426S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   03/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/07/2025
HAIAN ALFA  V.049N/049N

HAIAN ALFA V.049N/049N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   02/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/07/2025
HAIAN BETA  V.038S/038S

HAIAN BETA V.038S/038S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/07/2025
HAIAN ROSE V.056N/057S

HAIAN ROSE V.056N/057S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   29/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23