Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN EAST V. 113N/114S

HAIAN EAST V. 113N/114S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/10/2023
HAIAN LINK V. 059N/060S

HAIAN LINK V. 059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   28/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   28/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2023
HAIAN TIME  V. 345E/346W

HAIAN TIME V. 345E/346W

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   27/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/09/2023
HAIAN WEST V.018W/019S

HAIAN WEST V.018W/019S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2023
HAIAN PARK  V. 363N/364E

HAIAN PARK V. 363N/364E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   26/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   27/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2023
HAIAN CITY  V. 029N/030E

HAIAN CITY V. 029N/030E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/09/2023
HAIAN BELL  V. 237N/238S

HAIAN BELL V. 237N/238S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/09/2023

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  08 - Sep 01 - Sep CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  08 - Sep 01 - Sep CHG
$-VND 24,260 24,240 20
$-EURO 0.933 0.928 0.05
$-YUAN - - - - - - - - -
$-YEN - - - - - - - - -

 

BUNKER PRICES
  08 - Sep 01 - Sep CHG
RTM 380cst 583 568 15
 LSFO 0.50% 615 601 14
MGO 920 910 10

SGP

380cst 549 526 23
 LSFO 0.50% 648 630 18
MGO 918 906 12