Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2509W/E

SM TOKYO V.2509W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   19/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/05/2025
HAIAN ALFA  V.046S/046S

HAIAN ALFA V.046S/046S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/05/2025
HAIAN TIME  V.418N/419S

HAIAN TIME V.418N/419S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   16/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   17/05/2025
HAIAN EAST V.119N/120S

HAIAN EAST V.119N/120S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   15/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/05/2025
HAIAN PARK  V.426E/427W

HAIAN PARK V.426E/427W

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   15/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   15/05/2025
HAIAN LINK V.102W/103E

HAIAN LINK V.102W/103E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   14/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   15/05/2025
HAIAN BELL  V.285N/286S

HAIAN BELL V.285N/286S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   14/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  16 - May 09 - May CHG
$-VND 26,110 26,140 30
$-EURO 0.893 0.889 4
SCFI 1,479 1,345 134

 

BUNKER PRICES
  16 - May 09 - May CHG
RTM 380cst 413 406 7
 LSFO 0.50% 465 449 16
MGO 617 595 22

SGP

380cst 439 416 23
 LSFO 0.50% 518 506 12
MGO 603 597 6