Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.298N/298S

HAIAN BELL V.298N/298S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   15/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   15/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/09/2025
PEGASUS DREAM  V.2517W/E

PEGASUS DREAM V.2517W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   14/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   14/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   14/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   15/09/2025
HAIAN ROSE V.063S/063S

HAIAN ROSE V.063S/063S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   14/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   15/09/2025
HAIAN BETA  V.043N/043N

HAIAN BETA V.043N/043N

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   13/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   14/09/2025
HAIAN ALFA  V.054N/054S

HAIAN ALFA V.054N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   12/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   12/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   13/09/2025
HAIAN TIME  V.432S/432S

HAIAN TIME V.432S/432S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   11/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   11/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/08/2025
HAIAN PARK  V.436W/437E

HAIAN PARK V.436W/437E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   10/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   10/09/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
$-VND 26,510 26,502 8
$-EURO 0.855 0.856 1
CNY-VND 3,754 3,754 0
SCFI 1,444 1,445 1

 

BUNKER PRICES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
RTM 380cst 391 411 20
 LSFO 0.50% 452 465 13
MGO 658 650 8

SGP

380cst 405 412 7
 LSFO 0.50% 490 502 12
MGO 670 648 22