Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 113W/114E

HAIAN VIEW V. 113W/114E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/02/2023
HAIAN ROSE V. 008N

HAIAN ROSE V. 008N

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   12/02/2023
SM TOKYO  V.  2303W/E

SM TOKYO V. 2303W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/02/2023
HAIAN CITY  V.002N/003S

HAIAN CITY V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   08/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2023
HAIAN TIME  V.323S

HAIAN TIME V.323S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2023
HAIAN BELL  V. 232S

HAIAN BELL V. 232S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/02/2023
HAIAN TIME  V.322N

HAIAN TIME V.322N

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   05/02/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21