Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.016W/017S

HAIAN CITY V.016W/017S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/06/2023
HAIAN PARK  V. 353N/354S

HAIAN PARK V. 353N/354S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   03/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   03/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/06/2023
SM TOKYO  V.  2311W/E

SM TOKYO V. 2311W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/06/2023
HAIAN TIME  V.336N/337S

HAIAN TIME V.336N/337S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   02/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/06/2023
HAIAN LINK V. 048N/049S

HAIAN LINK V. 048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   31/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   31/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   31/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/06/2023
HAIAN VIEW V. 126N/127S

HAIAN VIEW V. 126N/127S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   30/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/05/2023
HAIAN CITY  V.015W/016E

HAIAN CITY V.015W/016E

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   29/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   29/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/05/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17