Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.009N/010S

HAIAN CITY V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/04/2023
HAIAN VIEW V. 120W/121E

HAIAN VIEW V. 120W/121E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2023
HAIAN TIME  V.329N/330S

HAIAN TIME V.329N/330S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2023
SM TOKYO  V.  2307W/E

SM TOKYO V. 2307W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/04/2023
HAIAN LINK V. 044N/045S

HAIAN LINK V. 044N/045S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/04/2023
HAIAN VIEW V. 119W/120E

HAIAN VIEW V. 119W/120E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/04/2023
HAIAN PARK  V. 346N/347S

HAIAN PARK V. 346N/347S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   04/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/04/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17