Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 295N/296S

HAIAN TIME V. 295N/296S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   23/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/06/2022
HAIAN LINK V. 012N/013S

HAIAN LINK V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   23/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/06/2022
HAIAN VIEW V. 084W/085S

HAIAN VIEW V. 084W/085S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   23/06/2022
HAIAN VIEW V. 083W/084E

HAIAN VIEW V. 083W/084E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/06/2022
HAIAN PARK  V. 316N/317E

HAIAN PARK V. 316N/317E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/06/2022
HAIAN BELL  V. 212N/213S

HAIAN BELL V. 212N/213S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   16/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/06/2022
HAIAN TIME  V. 294N/295S

HAIAN TIME V. 294N/295S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   15/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11