Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V. 009W/010E

HAIAN ROSE V. 009W/010E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   03/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/07/2023
SM TOKYO  V.  2313W/E

SM TOKYO V. 2313W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/07/2023
HAIAN CITY  V.019N/020S

HAIAN CITY V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2023
HAIAN PARK  V. 355N/356S

HAIAN PARK V. 355N/356S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2023
HAIAN VIEW V. 130W/131S

HAIAN VIEW V. 130W/131S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   26/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   27/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/06/2023
HAIAN TIME  V.339N/340S

HAIAN TIME V.339N/340S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   27/06/2023
HAIAN ROSE V. 009E

HAIAN ROSE V. 009E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   25/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/06/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17