Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 114W/115S

HAIAN VIEW V. 114W/115S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   19/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   24/02/2023
HAIAN LINK V. 040N/041S

HAIAN LINK V. 040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   21/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/02/2023
HAIAN PARK  V. 342E

HAIAN PARK V. 342E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2023
HAIAN CITY  V.003N/004S

HAIAN CITY V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/02/2023
PEGASUS TERA V. 2304W/E

PEGASUS TERA V. 2304W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   17/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   17/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/02/2023
HAIAN TIME  V.323N/324S

HAIAN TIME V.323N/324S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/02/2023
HAIAN BELL  V. 232N

HAIAN BELL V. 232N

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   13/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   14/02/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21