Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.017N/018S

HAIAN CITY V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   13/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   14/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/06/2023
HAIAN VIEW V. 128W/129E

HAIAN VIEW V. 128W/129E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   13/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/06/2023
HAIAN PARK  V. 354N

HAIAN PARK V. 354N

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/06/2023
PEGASUS TERA V. 2312W/E

PEGASUS TERA V. 2312W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/06/2023
HAIAN TIME  V.337N/338S

HAIAN TIME V.337N/338S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/06/2023
TC SYMPHONY  V.006N/007S

TC SYMPHONY V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   07/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/06/2023
HAIAN VIEW V. 127N/128E

HAIAN VIEW V. 127N/128E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/06/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17