Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 356N/357S

HAIAN PARK V. 356N/357S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/07/2023
HAIAN TIME  V. 341N/342E

HAIAN TIME V. 341N/342E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/07/2023
HAIAN ROSE V. 010W/011S

HAIAN ROSE V. 010W/011S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   10/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   11/07/2023
PEGASUS TERA V. 2314W/E

PEGASUS TERA V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/07/2023
HAIAN CITY  V. 020N/021S

HAIAN CITY V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/07/2023
HAIAN VIEW V. 131N/132S

HAIAN VIEW V. 131N/132S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/07/2023
TC SYMPHONY  V. 008N/009S

TC SYMPHONY V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   05/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2