Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 277N/278S

HAIAN TIME V. 277N/278S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/01/2022
HAIAN PARK  V. 296W/297E

HAIAN PARK V. 296W/297E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/01/2022
HAIAN VIEW V. 066N/067S

HAIAN VIEW V. 066N/067S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   24/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   25/01/2022
HAIAN BELL  V. 192N/193S

HAIAN BELL V. 192N/193S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   20/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2022
HAIAN PARK  V. 295N/296E

HAIAN PARK V. 295N/296E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   20/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/01/2022
HAIAN TIME  V. 276N/277S

HAIAN TIME V. 276N/277S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   17/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   17/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2022
PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0