Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS TERA V. 2309W/E

PEGASUS TERA V. 2309W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   30/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/05/2023
HAIAN CITY  V.011N/012S

HAIAN CITY V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/04/2023
TC SYMPHONY  V.003N/004S

TC SYMPHONY V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/04/2023
HAIAN TIME  V.331N/332S

HAIAN TIME V.331N/332S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   24/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2023
HAIAN VIEW V. 122W/123E

HAIAN VIEW V. 122W/123E

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   23/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   23/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/04/2023
HAIAN PARK  V. 348N/349S

HAIAN PARK V. 348N/349S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   22/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/04/2023
SM TOKYO  V.  2308W/E

SM TOKYO V. 2308W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   22/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/04/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17