Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS TERA V. 2315W/E

PEGASUS TERA V. 2315W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   22/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2023
HAIAN EAST V. 106S

HAIAN EAST V. 106S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   20/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/07/2023
HAIAN ROSE V. 011N/012E

HAIAN ROSE V. 011N/012E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2023
HAIAN TIME  V. 342W/343S

HAIAN TIME V. 342W/343S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   18/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2023
HAIAN CITY  V. 021N/022S

HAIAN CITY V. 021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/07/2023
SM TOKYO  V.  2314W/E

SM TOKYO V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2023
HAIAN VIEW V. 132N

HAIAN VIEW V. 132N

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   14/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   14/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2