Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2303W/E

SM TOKYO V. 2303W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/02/2023
HAIAN CITY  V.002N/003S

HAIAN CITY V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   08/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2023
HAIAN TIME  V.323S

HAIAN TIME V.323S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2023
HAIAN BELL  V. 232S

HAIAN BELL V. 232S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/02/2023
HAIAN TIME  V.322N

HAIAN TIME V.322N

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   05/02/2023
HAIAN VIEW V. 113E

HAIAN VIEW V. 113E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   05/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/02/2023
PEGASUS TERA V. 2303W/E

PEGASUS TERA V. 2303W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   04/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/02/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11