Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.376N/377S

HAIAN PARK V.376N/377S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   28/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/12/2023
PEGASUS PETA V. 2327W/E

PEGASUS PETA V. 2327W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   27/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   27/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2023
HAIAN EAST V.115W/116S

HAIAN EAST V.115W/116S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   25/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/12/2023
HAIAN CITY  V.039N/040S

HAIAN CITY V.039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   24/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/12/2023
HAIAN ROSE V.021N/022S

HAIAN ROSE V.021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   23/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   23/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/12/2023
HAIAN TIME  V.352W

HAIAN TIME V.352W

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   18/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   19/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng:   
HAIAN PARK  V.375N/376S

HAIAN PARK V.375N/376S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   18/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/12/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2