Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2326W/E

SM TOKYO V. 2326W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/01/2024
HAIAN VIEW V. 133N/134S

HAIAN VIEW V. 133N/134S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   29/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2023
HAIAN BELL  V.246N/247E

HAIAN BELL V.246N/247E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/12/2023
HAIAN ALFA  V.001S

HAIAN ALFA V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   28/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/12/2023
HAIAN PARK  V.376N/377S

HAIAN PARK V.376N/377S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   28/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/12/2023
PEGASUS PETA V. 2327W/E

PEGASUS PETA V. 2327W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   27/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   27/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2023
HAIAN EAST V.115W/116S

HAIAN EAST V.115W/116S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   25/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/12/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17