Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   09/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   10/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2022
HAIAN TIME  V. 289N/290E

HAIAN TIME V. 289N/290E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/05/2022
HAIAN BELL  V. 206W/207S

HAIAN BELL V. 206W/207S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   07/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   07/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/05/2022
HAIAN PARK  V. 310N/311S

HAIAN PARK V. 310N/311S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/05/2022
HAIAN VIEW V. 078N/079S

HAIAN VIEW V. 078N/079S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/05/2022
HAIAN TIME  V. 288N/289S

HAIAN TIME V. 288N/289S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2022
HAIAN BELL  V. 205W/206E

HAIAN BELL V. 205W/206E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2022

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6