Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.320N/321S

HAIAN TIME V.320N/321S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   08/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/01/2023
HAIAN VIEW V. 109W/110E

HAIAN VIEW V. 109W/110E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   08/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/01/2023
HAIAN LINK V. 036N/037S

HAIAN LINK V. 036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   05/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   06/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/01/2023
HAIAN ROSE V. 006W/007S

HAIAN ROSE V. 006W/007S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h30   -   05/01/2023
HAIAN PARK  V. 340N/341S

HAIAN PARK V. 340N/341S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   02/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2023
HAIAN VIEW V. 108N/109E

HAIAN VIEW V. 108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   01/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   02/01/2023
HAIAN TIME  V. 319W/320S

HAIAN TIME V. 319W/320S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   29/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   30/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11