Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS TERA V. 2321W/E

PEGASUS TERA V. 2321W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   18/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   18/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2023
HAIAN LINK V.061N/062E

HAIAN LINK V.061N/062E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/10/2023
HAIAN WEST V.020N/021S

HAIAN WEST V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/10/2023
HAIAN PARK  V. 366N/367S

HAIAN PARK V. 366N/367S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/10/2023
HAIAN ROSE V.016E/017W

HAIAN ROSE V.016E/017W

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/10/2023
HAIAN BELL  V.239N/240E

HAIAN BELL V.239N/240E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   11/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/10/2023
HAIAN CITY  V. 031N/032S

HAIAN CITY V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   10/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17