Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 016W/017S

HAIAN LINK V. 016W/017S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   19/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   19/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2022
HAIAN VIEW V. 087N/088E

HAIAN VIEW V. 087N/088E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/07/2022
HAIAN LINK V. 015W/016E

HAIAN LINK V. 015W/016E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/07/2022
HAIAN BELL  V. 216N/217S

HAIAN BELL V. 216N/217S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   14/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/07/2022
HAIAN PARK  V. 320N/321S

HAIAN PARK V. 320N/321S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2022
HAIAN TIME  V. 298W/299S

HAIAN TIME V. 298W/299S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   14/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/07/2022
PEGASUS YOTTA V. 2212W/E

PEGASUS YOTTA V. 2212W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/07/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0