Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN EAST V. 109W/110S

HAIAN EAST V. 109W/110S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   23/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2023
PEGASUS TERA V. 2317W/E

PEGASUS TERA V. 2317W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   22/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/08/2023
HAIAN LINK V. 054N/055E

HAIAN LINK V. 054N/055E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   21/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   21/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/08/2023
HAIAN PARK  V. 359N/360S

HAIAN PARK V. 359N/360S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   23/08/2023
HAIAN WEST V. 015N/016S

HAIAN WEST V. 015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   20/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   20/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/08/2023
HAIAN CITY  V. 025N/026S

HAIAN CITY V. 025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/08/2023
HAIAN BELL  V. 235N/236S

HAIAN BELL V. 235N/236S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24