Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 297W/298E

HAIAN TIME V. 297W/298E

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   11/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   11/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/07/2022
HAIAN LINK V. 014N/015E

HAIAN LINK V. 014N/015E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   10/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/07/2022
HAIAN VIEW V. 086N/087S

HAIAN VIEW V. 086N/087S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/07/2022
HAIAN PARK  V. 319N/320S

HAIAN PARK V. 319N/320S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   06/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/07/2022
HAIAN BELL  V. 215W/216S

HAIAN BELL V. 215W/216S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   05/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2022
HAIAN TIME  V. 296N/297E

HAIAN TIME V. 296N/297E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   02/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   03/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/07/2022
HAIAN BELL  V. 214W/215E

HAIAN BELL V. 214W/215E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/07/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0