Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.241N/242S

HAIAN BELL V.241N/242S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   26/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/10/2023
HAIAN WEST V.021N/022E

HAIAN WEST V.021N/022E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   26/10/2023
HAIAN LINK V.062W/063S

HAIAN LINK V.062W/063S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   24/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2023
HAIAN PARK  V.367N/368S

HAIAN PARK V.367N/368S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/10/2023
SM TOKYO  V.  2321W/E

SM TOKYO V. 2321W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/10/2023
HAIAN CITY  V.032N/033S

HAIAN CITY V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/10/2023
HAIAN BELL  V.240W/241S

HAIAN BELL V.240W/241S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   18/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   19/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17