Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 039W/040S

HAIAN LINK V. 039W/040S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   01/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2023
HAIAN CITY  V.002S

HAIAN CITY V.002S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   31/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   31/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/02/2023
SM TOKYO  V.  2302W/E

SM TOKYO V. 2302W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   30/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   31/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/01/2023
PEGASUS UNIX V. 2302W/E

PEGASUS UNIX V. 2302W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   30/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/01/2023
HAIAN LINK V. 038N/039E

HAIAN LINK V. 038N/039E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   25/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   25/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/01/2023
HAIAN VIEW V. 111W

HAIAN VIEW V. 111W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/01/2023
HAIAN CITY  V.001N

HAIAN CITY V.001N

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h00   -   22/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/01/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11