Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.242N/243S

HAIAN BELL V.242N/243S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   03/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   03/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2023
HAIAN WEST V.022W/023S

HAIAN WEST V.022W/023S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   01/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/11/2023
HAIAN LINK V.063N/064W

HAIAN LINK V.063N/064W

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/11/2023
HAIAN TIME  V. 346E/347E

HAIAN TIME V. 346E/347E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/11/2023
HAIAN CITY  V.033N/034S

HAIAN CITY V.033N/034S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   30/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2023
HAIAN PARK  V.368N/369S

HAIAN PARK V.368N/369S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   29/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   30/10/2023
PEGASUS PETA V. 2323W/E

PEGASUS PETA V. 2323W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   28/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17