Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 300N/301S

HAIAN TIME V. 300N/301S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   30/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/07/2022
PEGASUS YOTTA V. 2213W/E

PEGASUS YOTTA V. 2213W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   29/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   29/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   30/07/2022
HAIAN LINK V. 017N/018S

HAIAN LINK V. 017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   27/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/07/2022
HAIAN VIEW V. 088W/090S

HAIAN VIEW V. 088W/090S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   25/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/07/2022
HAIAN BELL  V. 217N/218S

HAIAN BELL V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   24/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   25/07/2022
HAIAN PARK  V. 321N/322E

HAIAN PARK V. 321N/322E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   23/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   24/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/07/2022
HAIAN TIME  V. 299N/300S

HAIAN TIME V. 299N/300S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   22/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h30   -   23/07/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0