Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 085N/086S

HAIAN VIEW V. 085N/086S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/07/2022
HAIAN LINK V. 013N/014S

HAIAN LINK V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   01/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   01/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/07/2022
HAIAN PARK  V. 318W/319S

HAIAN PARK V. 318W/319S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   28/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   28/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/06/2022
PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   28/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2022
HAIAN BELL  V. 213N/214E

HAIAN BELL V. 213N/214E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   25/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/06/2022
HAIAN PARK  V. 317W/318E

HAIAN PARK V. 317W/318E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   25/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/06/2022
HAIAN TIME  V. 295N/296S

HAIAN TIME V. 295N/296S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   23/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/06/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0