Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.371N/372E

HAIAN PARK V.371N/372E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/11/2023
HAIAN BELL  V.244N/245W

HAIAN BELL V.244N/245W

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/11/2023
HAIAN CITY  V.035N/036S

HAIAN CITY V.035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   17/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/11/2023
HAIAN TIME  V.348W/349S

HAIAN TIME V.348W/349S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   14/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/11/2023
HAIAN PARK  V.370N/371S

HAIAN PARK V.370N/371S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/11/2023
HAIAN ROSE V.018E

HAIAN ROSE V.018E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   12/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/11/2023
HAIAN BELL  V.243N/244S

HAIAN BELL V.243N/244S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/11/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17