Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.353S

HAIAN TIME V.353S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   08/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/01/2024
HAIAN PARK  V.377N/378S

HAIAN PARK V.377N/378S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/01/2024
HAIAN BELL  V.247W/248S

HAIAN BELL V.247W/248S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   05/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/01/2024
HAIAN EAST V.116N

HAIAN EAST V.116N

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024
HAIAN ROSE V.022N/023S

HAIAN ROSE V.022N/023S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024
HAIAN CITY  V.040N/042E

HAIAN CITY V.040N/042E

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2024
HAIAN LINK V.065E/066W

HAIAN LINK V.065E/066W

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17