Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.002W/003S

HAIAN ALFA V.002W/003S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/01/2024
HAIAN PARK  V.378N/379S

HAIAN PARK V.378N/379S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/01/2024
SM TOKYO  V.  2401W/E

SM TOKYO V. 2401W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/01/2024
HAIAN VIEW V. 134N/136S

HAIAN VIEW V. 134N/136S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   12/01/2024
HAIAN CITY  V.042W/043S

HAIAN CITY V.042W/043S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   09/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/01/2024
PEGASUS PETA V. 2328W/E

PEGASUS PETA V. 2328W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   10/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/01/2024
HAIAN ALFA  V.001N/002E

HAIAN ALFA V.001N/002E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   07/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   07/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17