Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.354W/355S

HAIAN TIME V.354W/355S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/01/2024
HAIAN PARK  V.379N/380E

HAIAN PARK V.379N/380E

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   21/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/01/2024
HAIAN CITY  V.043N/044S

HAIAN CITY V.043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   20/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/01/2024
PEGASUS TERA V. 2401W/E

PEGASUS TERA V. 2401W/E

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/01/2024
HAIAN ROSE V.023N/024S

HAIAN ROSE V.023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   17/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/01/2024
HAIAN TIME  V.353N/354E

HAIAN TIME V.353N/354E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/01/2024
HAIAN BELL  V.248N

HAIAN BELL V.248N

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   14/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   14/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17