Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.070N/071W

HAIAN LINK V.070N/071W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   12/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/04/2024
DONG HO  V.002N/003S

DONG HO V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   11/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2024
HAIAN CITY  V.051N/052S

HAIAN CITY V.051N/052S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2024
HAIAN TIME  V.363N/364E

HAIAN TIME V.363N/364E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   09/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/04/2024
HAIAN ROSE V.028N/029S

HAIAN ROSE V.028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   08/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/04/2024
HAIAN BELL  V.253W/254S

HAIAN BELL V.253W/254S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   07/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/04/2024
HAIAN VIEW V.139N

HAIAN VIEW V.139N

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng:  

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2