Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.386E/387S

HAIAN PARK V.386E/387S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   21/04/2024
HAIAN ALFA  V.009N/010S

HAIAN ALFA V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   20/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/04/2024
HAIAN CITY  V.052N/053S

HAIAN CITY V.052N/053S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   19/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   20/04/2024
DONG HO  V.003N/004S

DONG HO V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   19/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   19/04/2024
PEGASUS UNIX V. 2409W/E

PEGASUS UNIX V. 2409W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   16/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/04/2024
HAIAN TIME  V.364W/365E

HAIAN TIME V.364W/365E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   16/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/04/2024
HAIAN BELL  V.254N/255S

HAIAN BELL V.254N/255S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   15/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2