Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.335N/336S

HAIAN TIME V.335N/336S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/05/2023
HAIAN CITY  V.014W/015E

HAIAN CITY V.014W/015E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   23/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   23/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/05/2023
HAIAN VIEW V. 125N/126S

HAIAN VIEW V. 125N/126S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   21/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/05/2023
SM TOKYO  V.  2310W/E

SM TOKYO V. 2310W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/05/2023
HAIAN LINK V. 047N/048S

HAIAN LINK V. 047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   17/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   18/05/2023
HAIAN PARK  V. 351N/352S

HAIAN PARK V. 351N/352S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/05/2023
HAIAN TIME  V.334W/335S

HAIAN TIME V.334W/335S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   14/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   15/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   17/05/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11