Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS UNIX V. 2406W/E

PEGASUS UNIX V. 2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h30   -   02/03/2024
HAIAN ALFA  V.006N/007S

HAIAN ALFA V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/03/2024
HAIAN CITY  V.046N/047S

HAIAN CITY V.046N/047S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/02/2024
HAIAN PARK  V.383W/384W

HAIAN PARK V.383W/384W

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   24/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/02/2024
HAIAN TIME  V.357N/358E

HAIAN TIME V.357N/358E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/02/2024
HAIAN BELL  V.249S

HAIAN BELL V.249S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   18/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   24/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   24/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/02/2024
HAIAN VIEW V.138N

HAIAN VIEW V.138N

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   23/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/02/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17