Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.336N/337S

HAIAN TIME V.336N/337S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   02/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/06/2023
HAIAN LINK V. 048N/049S

HAIAN LINK V. 048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   31/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   31/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   31/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/06/2023
HAIAN VIEW V. 126N/127S

HAIAN VIEW V. 126N/127S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   30/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/05/2023
HAIAN CITY  V.015W/016E

HAIAN CITY V.015W/016E

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   29/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   29/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/05/2023
PEGASUS TERA V. 2311W/E

PEGASUS TERA V. 2311W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   27/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   27/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2023
HAIAN PARK  V. 352N/353S

HAIAN PARK V. 352N/353S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   26/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/05/2023
TC SYMPHONY  V.005N/006S

TC SYMPHONY V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   24/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   25/05/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11