Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.021N/022S

HAIAN BETA V.021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   10/12/2024
HAIAN PARK  V.417N/418S

HAIAN PARK V.417N/418S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/12/2024
HAIAN ALFA  V.028W/029S

HAIAN ALFA V.028W/029S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   07/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2024
HAIAN TIME  V.396N/397E

HAIAN TIME V.396N/397E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/12/2024
HAIAN ROSE V.042N/043S

HAIAN ROSE V.042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   03/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h45   -   04/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/12/2024
HAIAN BELL  V.272N/273W

HAIAN BELL V.272N/273W

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   02/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   03/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/12/2024
HAIAN PARK  V.416N/417S

HAIAN PARK V.416N/417S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   01/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   01/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   03/12/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Jan 10 - Jan CHG
$-VND 25,510 25,558 48
$-EURO 0.971 0.976 5
SCFI 2,131 2,291 160

 

BUNKER PRICES
  17 - Jan 10 - Jan CHG
RTM 380cst 470 456 14
 LSFO 0.50% 548 547 1
MGO 710 680 30

SGP

380cst 511 478 33
 LSFO 0.50% 600 585 15
MGO 737 701 36