Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.432S/432S

HAIAN TIME V.432S/432S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   11/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   11/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/09/2025
HAIAN PARK  V.436W/437E

HAIAN PARK V.436W/437E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   10/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   10/09/2025
HAIAN LINK V.118N/118N

HAIAN LINK V.118N/118N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   09/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   10/09/2025
SM TOKYO  V.2517W/E

SM TOKYO V.2517W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   06/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   06/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/09/2025
HAIAN ROSE V.063N/063N

HAIAN ROSE V.063N/063N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/09/2025
HAIAN BELL  V.297N/297S

HAIAN BELL V.297N/297S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   04/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/09/2025
HAIAN PARK  V.435W/436E

HAIAN PARK V.435W/436E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   03/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   03/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   03/09/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
$-VND 26,510 26,502 8
$-EURO 0.855 0.856 1
CNY-VND 3,754 3,754 0
SCFI 1,444 1,445 1

 

BUNKER PRICES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
RTM 380cst 391 411 20
 LSFO 0.50% 452 465 13
MGO 658 650 8

SGP

380cst 405 412 7
 LSFO 0.50% 490 502 12
MGO 670 648 22