Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.108N/109E

HAIAN LINK V.108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   28/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   28/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/06/2025
HAIAN PARK  V.428E/429W

HAIAN PARK V.428E/429W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   28/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2025
HAIAN BELL  V.291N/292S

HAIAN BELL V.291N/292S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   27/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/06/2025
HAIAN TIME  V.424W/425S

HAIAN TIME V.424W/425S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/06/2025
HAIAN DELL  V.018N/019S

HAIAN DELL V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   25/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   25/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/06/2025
HAIAN ALFA  V.048S/48S

HAIAN ALFA V.048S/48S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   24/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   24/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/06/2025
HAIAN BETA  V.038N/038N

HAIAN BETA V.038N/038N

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   25/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   25/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23