Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.035S/035S

HAIAN BETA V.035S/035S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/05/2025
HAIAN VIEW V.142N/143S

HAIAN VIEW V.142N/143S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   10/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 04h30   -   11/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h30   -   11/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   11/05/2025
PEGASUS DREAM  V.2508W/E

PEGASUS DREAM V.2508W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/05/2025
HAIAN TIME  V.417N/418S

HAIAN TIME V.417N/418S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   10/05/2025
HAIAN LINK V.101W/102E

HAIAN LINK V.101W/102E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   08/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/05/2025
HAIAN ALFA  V.045S/045S

HAIAN ALFA V.045S/045S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   07/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   08/05/2025
HAIAN EAST V.118N/119S

HAIAN EAST V.118N/119S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  16 - May 09 - May CHG
$-VND 26,110 26,140 30
$-EURO 0.893 0.889 4
SCFI 1,479 1,345 134

 

BUNKER PRICES
  16 - May 09 - May CHG
RTM 380cst 413 406 7
 LSFO 0.50% 465 449 16
MGO 617 595 22

SGP

380cst 439 416 23
 LSFO 0.50% 518 506 12
MGO 603 597 6