Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.034N/034N

HAIAN BETA V.034N/034N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   20/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   22/04/2025
HAIAN ALFA  V.042N/043S

HAIAN ALFA V.042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/04/2025
SM TOKYO  V.2507W/E

SM TOKYO V.2507W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   20/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/04/2025
HAIAN PARK  V.425E/426W

HAIAN PARK V.425E/426W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   19/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   19/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/04/2025
HAIAN VIEW V.140N/141S

HAIAN VIEW V.140N/141S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   18/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/04/2025
HAIAN BELL  V.282N/283S

HAIAN BELL V.282N/283S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   16/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/04/2025
HAIAN TIME  V.414W/415E

HAIAN TIME V.414W/415E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   15/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  16 - May 09 - May CHG
$-VND 26,110 26,140 30
$-EURO 0.893 0.889 4
SCFI 1,479 1,345 134

 

BUNKER PRICES
  16 - May 09 - May CHG
RTM 380cst 413 406 7
 LSFO 0.50% 465 449 16
MGO 617 595 22

SGP

380cst 439 416 23
 LSFO 0.50% 518 506 12
MGO 603 597 6