Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.249S

HAIAN BELL V.249S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   18/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   24/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   24/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/02/2024
HAIAN VIEW V.138N

HAIAN VIEW V.138N

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   23/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/02/2024
SM TOKYO  V.2404W/E

SM TOKYO V.2404W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   24/02/2024
HAIAN ALFA  V.005N/006S

HAIAN ALFA V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/02/2024
PEGASUS TERA V. 2403W/E

PEGASUS TERA V. 2403W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   19/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/02/2024
HAIAN PARK  V.383E

HAIAN PARK V.383E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h00   -   19/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h30   -   19/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   20/02/2024
HAIAN ROSE V.025N/026S

HAIAN ROSE V.025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/02/2024

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6