Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.029N/030S

HAIAN ALFA V.029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   18/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   19/12/2024
HAIAN PARK  V.418N/419E

HAIAN PARK V.418N/419E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   16/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/12/2024
HAIAN LINK V.085E/086S

HAIAN LINK V.085E/086S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   13/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2024
HAIAN DELL  V.003N/004S

HAIAN DELL V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   13/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   13/12/2024
HAIAN TIME  V.397W/398E

HAIAN TIME V.397W/398E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   13/12/2024
PEGASUS DREAM  V.2414W/E

PEGASUS DREAM V.2414W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/12/2024
SM TOKYO  V.2423W/E

SM TOKYO V.2423W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   11/12/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  07 - Feb 31 - Jan CHG
$-VND 25,548 25,300 248
$-EURO 0.963 0.965 2
SCFI 1,897 2,045 148

 

BUNKER PRICES
  07 - Feb 31 - Jan CHG
RTM 380cst 465 459 6
 LSFO 0.50% 539 551 12
MGO 652 653 1

SGP

380cst 496 506 10
 LSFO 0.50% 567 580 13
MGO 676 690 24