Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.063S/063S

HAIAN ROSE V.063S/063S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   14/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   15/09/2025
HAIAN BETA  V.043N/043N

HAIAN BETA V.043N/043N

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   13/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   14/09/2025
HAIAN ALFA  V.054N/054S

HAIAN ALFA V.054N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   12/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   12/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   13/09/2025
HAIAN TIME  V.432S/432S

HAIAN TIME V.432S/432S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   11/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   11/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/09/2025
HAIAN PARK  V.436W/437E

HAIAN PARK V.436W/437E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   10/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   10/09/2025
HAIAN LINK V.118N/118N

HAIAN LINK V.118N/118N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   09/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   10/09/2025
SM TOKYO  V.2517W/E

SM TOKYO V.2517W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   06/09/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/09/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   06/09/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/09/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  07 - Nov 31 - Oct CHG
$-VND 26,358 26,347 11
$-EURO 0.866 0.867 1
CNY-VND 3,755 3,757 2
SCFI 1,495 1,551 56

 

BUNKER PRICES
  07 - Nov 31 - Oct CHG
RTM 380cst 400 409 9
 LSFO 0.50% 423 429 6
MGO 710 698 12

SGP

380cst 382 387 5
 LSFO 0.50% 462 463 1
MGO 736 735 1