Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2511W/E

SM TOKYO V.2511W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   17/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/06/2025
HAIAN DELL  V.017N/018S

HAIAN DELL V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/06/2025
HAIAN LINK V.106N/107S

HAIAN LINK V.106N/107S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   14/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/06/2025
HAIAN BELL  V.289N/290E

HAIAN BELL V.289N/290E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   12/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/06/2025
HAIAN TIME  V.422W/423S

HAIAN TIME V.422W/423S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/06/2025
HAIAN ALFA  V.047S/047S

HAIAN ALFA V.047S/047S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   09/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/06/2025
HAIAN ROSE V.054N/055S

HAIAN ROSE V.054N/055S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   09/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   10/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23