Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.270N/271W

HAIAN BELL V.270N/271W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/10/2024
HAIAN BETA  V.017N/018S

HAIAN BETA V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/10/2024
PEGASUS DREAM  V.2411W/E

PEGASUS DREAM V.2411W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   27/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   28/10/2024
HAIAN ROSE V.039N/040S

HAIAN ROSE V.039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/10/2024
HAIAN PARK  V.410N/411S

HAIAN PARK V.410N/411S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   23/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h15   -   23/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   24/10/2024
HAIAN TIME  V.390W/391E

HAIAN TIME V.390W/391E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   21/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   22/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   22/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   23/10/2024
SM TOKYO  V.2420W/E

SM TOKYO V.2420W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   23/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11