Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.051N/052S

HAIAN ROSE V.051N/052S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   28/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/04/2025
HAIAN BETA  V.034S/034S

HAIAN BETA V.034S/034S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   26/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/04/2025
PEGASUS DREAM  V.2507W/E

PEGASUS DREAM V.2507W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   26/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2025
HAIAN EAST V.117N/118S

HAIAN EAST V.117N/118S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   25/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   26/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   26/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/04/2025
HAIAN DELL  V.013N/014S

HAIAN DELL V.013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   24/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   25/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   26/04/2025
HAIAN BELL  V.283N/284E

HAIAN BELL V.283N/284E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   23/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   24/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   25/04/2025
HAIAN TIME  V.415W/416S

HAIAN TIME V.415W/416S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   22/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   24/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  16 - May 09 - May CHG
$-VND 26,110 26,140 30
$-EURO 0.893 0.889 4
SCFI 1,479 1,345 134

 

BUNKER PRICES
  16 - May 09 - May CHG
RTM 380cst 413 406 7
 LSFO 0.50% 465 449 16
MGO 617 595 22

SGP

380cst 439 416 23
 LSFO 0.50% 518 506 12
MGO 603 597 6