Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.045N/046S

HAIAN CITY V.045N/046S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/02/2024
HAIAN PARK  V.382W

HAIAN PARK V.382W

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/02/2024
SM TOKYO  V.2403W/E

SM TOKYO V.2403W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/02/2024
HAIAN TIME  V.356N/357S

HAIAN TIME V.356N/357S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2024
HAIAN VIEW V.137N/138S

HAIAN VIEW V.137N/138S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/02/2024
HAIAN ALFA  V.004N/005S

HAIAN ALFA V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   07/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2024
HAIAN PARK  V.381W/382E

HAIAN PARK V.381W/382E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/02/2024

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6