Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.418N/419S

HAIAN TIME V.418N/419S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   16/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   17/05/2025
HAIAN EAST V.119N/120S

HAIAN EAST V.119N/120S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   15/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/05/2025
HAIAN PARK  V.426E/427W

HAIAN PARK V.426E/427W

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   15/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   15/05/2025
HAIAN LINK V.102W/103E

HAIAN LINK V.102W/103E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   14/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   15/05/2025
HAIAN BELL  V.285N/286S

HAIAN BELL V.285N/286S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   14/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/05/2025
HAIAN BETA  V.035S/035S

HAIAN BETA V.035S/035S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/05/2025
HAIAN VIEW V.142N/143S

HAIAN VIEW V.142N/143S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   10/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 04h30   -   11/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h30   -   11/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   11/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17