Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2508W/E

SM TOKYO V.2508W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/05/2025
HAIAN BETA  V.035N/035N

HAIAN BETA V.035N/035N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   04/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   04/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   04/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/05/2025
HAIAN BELL  V.284W

HAIAN BELL V.284W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   01/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/05/2025
HAIAN LINK V.101E

HAIAN LINK V.101E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   02/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2025
HAIAN ALFA  V.045N/045N

HAIAN ALFA V.045N/045N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/05/2025
HAIAN TIME  V.416N/417S

HAIAN TIME V.416N/417S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   30/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2025
HAIAN VIEW V.141N/142S

HAIAN VIEW V.141N/142S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  16 - May 09 - May CHG
$-VND 26,110 26,140 30
$-EURO 0.893 0.889 4
SCFI 1,479 1,345 134

 

BUNKER PRICES
  16 - May 09 - May CHG
RTM 380cst 413 406 7
 LSFO 0.50% 465 449 16
MGO 617 595 22

SGP

380cst 439 416 23
 LSFO 0.50% 518 506 12
MGO 603 597 6