Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.038S/038S

HAIAN BETA V.038S/038S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/07/2025
HAIAN ROSE V.056N/057S

HAIAN ROSE V.056N/057S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   29/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/06/2025
HAIAN LINK V.108N/109E

HAIAN LINK V.108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   28/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   28/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/06/2025
HAIAN PARK  V.428E/429W

HAIAN PARK V.428E/429W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   28/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2025
HAIAN BELL  V.291N/292S

HAIAN BELL V.291N/292S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   27/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/06/2025
HAIAN TIME  V.424W/425S

HAIAN TIME V.424W/425S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/06/2025
HAIAN DELL  V.018N/019S

HAIAN DELL V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   25/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   25/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13