Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2511W/E

PEGASUS DREAM V.2511W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   22/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/06/2025
HAIAN LINK V.107N/108S

HAIAN LINK V.107N/108S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   21/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/06/2025
HAIAN BELL  V.290W/291S

HAIAN BELL V.290W/291S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   21/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/06/2025
HAIAN TIME  V.423N/424E

HAIAN TIME V.423N/424E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   19/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/06/2025
HAIAN ROSE V.055N/056S

HAIAN ROSE V.055N/056S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   19/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   19/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/06/2025
HAIAN ALFA  V.048N/048N

HAIAN ALFA V.048N/048N

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/06/2025
HAIAN BETA  V.037S/037S

HAIAN BETA V.037S/037S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   16/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23