Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.079E

HAIAN LINK V.079E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   03/09/2024
HAIAN ALFA  V.018N/019S

HAIAN ALFA V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   01/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   02/09/2024
PEGASUS DREAM  V.2407W/E

PEGASUS DREAM V.2407W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   30/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   31/08/2024
HAIAN PARK  V.402N/403S

HAIAN PARK V.402N/403S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   28/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   29/08/2024
HAIAN TIME  V.382W/383E

HAIAN TIME V.382W/383E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   28/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   29/08/2024
HAIAN BELL  V.266N/267W

HAIAN BELL V.266N/267W

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/08/2024
HAIAN BETA  V.012N/013S

HAIAN BETA V.012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   26/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11