Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.036S/036S

HAIAN BETA V.036S/036S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   28/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2025
HAIAN ROSE V.053N/054S

HAIAN ROSE V.053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   28/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2025
HAIAN LINK V.104W/105E

HAIAN LINK V.104W/105E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2025
HAIAN ALFA  V.046S/046S

HAIAN ALFA V.046S/046S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   25/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/05/2025
HAIAN EAST V.120N/121S

HAIAN EAST V.120N/121S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   25/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   26/05/2025
PEGASUS DREAM  V.2509W/E

PEGASUS DREAM V.2509W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/05/2025
HAIAN TIME  V.419N/420S

HAIAN TIME V.419N/420S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   24/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23