Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN EAST V.117S

HAIAN EAST V.117S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   14/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/04/2025
HAIAN BETA  V.032N/033S

HAIAN BETA V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   12/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   12/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/04/2025
HAIAN ROSE V.050N/051S

HAIAN ROSE V.050N/051S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   13/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/04/2025
HAIAN ALFA  V.041N/042S

HAIAN ALFA V.041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   13/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   14/04/2025
HAIAN LINK V.100N

HAIAN LINK V.100N

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   11/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   12/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/04/2025
HAIAN DELL  V.012N/013S

HAIAN DELL V.012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   12/04/2025
PEGASUS DREAM  V.2506W/E

PEGASUS DREAM V.2506W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   10/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  16 - May 09 - May CHG
$-VND 26,110 26,140 30
$-EURO 0.893 0.889 4
SCFI 1,479 1,345 134

 

BUNKER PRICES
  16 - May 09 - May CHG
RTM 380cst 413 406 7
 LSFO 0.50% 465 449 16
MGO 617 595 22

SGP

380cst 439 416 23
 LSFO 0.50% 518 506 12
MGO 603 597 6