Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V.143N/144S

HAIAN VIEW V.143N/144S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   23/05/2025
HAIAN BELL  V.286N/287S

HAIAN BELL V.286N/287S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   22/05/2025
HAIAN LINK V.103W/104E

HAIAN LINK V.103W/104E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   21/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/05/2025
SM TOKYO  V.2509W/E

SM TOKYO V.2509W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   19/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/05/2025
HAIAN ALFA  V.046N/046N

HAIAN ALFA V.046N/046N

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/05/2025
HAIAN TIME  V.418N/419S

HAIAN TIME V.418N/419S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   16/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   17/05/2025
HAIAN EAST V.119N/120S

HAIAN EAST V.119N/120S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   15/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13