Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.101W/102E

HAIAN LINK V.101W/102E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   08/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/05/2025
HAIAN ALFA  V.045S/045S

HAIAN ALFA V.045S/045S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   07/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   08/05/2025
HAIAN EAST V.118N/119S

HAIAN EAST V.118N/119S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/05/2025
SM TOKYO  V.2508W/E

SM TOKYO V.2508W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/05/2025
HAIAN BETA  V.035N/035N

HAIAN BETA V.035N/035N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   04/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   04/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   04/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/05/2025
HAIAN BELL  V.284W

HAIAN BELL V.284W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   01/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/05/2025
HAIAN LINK V.101E

HAIAN LINK V.101E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   02/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23