Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2513W/E

PEGASUS DREAM V.2513W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   19/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/07/2025
HAIAN ALFA  V.050N/050N

HAIAN ALFA V.050N/050N

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   19/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/07/2025
HAIAN BETA  V.039S/039S

HAIAN BETA V.039S/039S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   18/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   18/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/07/2025
HAIAN TIME  V.427N/428N

HAIAN TIME V.427N/428N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   17/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   17/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   18/07/2025
HAIAN BELL  V.293S/293S

HAIAN BELL V.293S/293S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   17/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   17/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/07/2025
HAIAN EAST V.124N/125S

HAIAN EAST V.124N/125S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2025
HAIAN DELL  V.020N/021S

HAIAN DELL V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
$-VND 26,510 26,502 8
$-EURO 0.855 0.856 1
CNY-VND 3,754 3,754 0
SCFI 1,444 1,445 1

 

BUNKER PRICES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
RTM 380cst 391 411 20
 LSFO 0.50% 452 465 13
MGO 658 650 8

SGP

380cst 405 412 7
 LSFO 0.50% 490 502 12
MGO 670 648 22