Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 262N/263S

HAIAN TIME V. 262N/263S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/09/2021
HAIAN BELL  V. 177N/178S

HAIAN BELL V. 177N/178S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/09/2021
SM TOKYO  V.  2118W/E

SM TOKYO V. 2118W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/09/2021
HAIAN WEST V. 014N

HAIAN WEST V. 014N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2021
HAIAN VIEW V. 051N/052S

HAIAN VIEW V. 051N/052S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/09/2021
HAIAN PARK  V. 277W/278E

HAIAN PARK V. 277W/278E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/09/2021
HAIAN EAST V. 004S

HAIAN EAST V. 004S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   16/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   16/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/09/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13