Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 205N/206S

HAIAN SONG V. 205N/206S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   22/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/11/2020
HAIAN BELL  V. 143N/144E

HAIAN BELL V. 143N/144E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   23/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/11/2020
HAIAN VIEW V. 014W/015S

HAIAN VIEW V. 014W/015S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   22/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/11/2020
HAIAN PARK  V. 236W/237E

HAIAN PARK V. 236W/237E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2020
SM TOKYO  V.  2023W/E

SM TOKYO V. 2023W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/11/2020
HAIAN TIME  V. 226N/227S

HAIAN TIME V. 226N/227S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2020
HAIAN VIEW V. 013N/014E

HAIAN VIEW V. 013N/014E

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   16/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11