Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 210W/211S

HAIAN PARK V. 210W/211S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   14/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   17/05/2020
HAIAN TIME  V. 202N/203S

HAIAN TIME V. 202N/203S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   12/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h10   -   13/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   13/05/2020
HAIAN MIND V. 036N/037S

HAIAN MIND V. 036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   11/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/05/2020
HAIAN PARK  V. 210E

HAIAN PARK V. 210E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   06/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   10/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   10/05/2020
HAIAN BELL  V.  120N/121S

HAIAN BELL V. 120N/121S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/05/2020
CONTSHIP FOX V. 2001W/E

CONTSHIP FOX V. 2001W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/05/2020
HAIAN SONG  V. 190W/191S

HAIAN SONG V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h20   -   08/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0