Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 142N/143S

HAIAN BELL V. 142N/143S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2020
HAIAN PARK  V. 235W/236E

HAIAN PARK V. 235W/236E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/11/2020
PEGASUS PETA V. 0119W/E

PEGASUS PETA V. 0119W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/11/2020
HAIAN SONG  V. 204N/205S

HAIAN SONG V. 204N/205S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/11/2020
HAIAN TIME  V. 225N/226S

HAIAN TIME V. 225N/226S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   10/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/11/2020
HAIAN MIND V. 058S

HAIAN MIND V. 058S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   09/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/11/2020
HAIAN VIEW V. 012N/013S

HAIAN VIEW V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11