Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 035N/036S

HAIAN MIND V. 035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   03/05/2020
HAIAN SONG  V. 189W/190E

HAIAN SONG V. 189W/190E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   03/05/2020
PEGASUS PETA V. 0105W/E

PEGASUS PETA V. 0105W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2020
HAIAN BELL  V.  119N/120S

HAIAN BELL V. 119N/120S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/04/2020
HAIAN SONG  V. 188N/189E

HAIAN SONG V. 188N/189E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/04/2020
HAIAN TIME  V. 201N/202S

HAIAN TIME V. 201N/202S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h20   -   27/04/2020
SM TOKYO  V.  2008W/E

SM TOKYO V. 2008W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   24/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   24/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/04/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0