Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 019N/020S

HAIAN VIEW V. 019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   07/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/01/2021
HAIAN GATE V. 006W/007S

HAIAN GATE V. 006W/007S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   06/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   07/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   07/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/01/2021
HAIAN TIME  V. 232N/233S

HAIAN TIME V. 232N/233S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/01/2021
HAIAN PARK  V. 242N/243E

HAIAN PARK V. 242N/243E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2021
HAIAN SONG  V. 210W/211S

HAIAN SONG V. 210W/211S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/01/2021
HAIAN BELL  V. 148N/149S

HAIAN BELL V. 148N/149S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   31/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   01/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   02/01/2021
HAIAN VIEW V. 018N/019S

HAIAN VIEW V. 018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   31/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/01/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11