Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 296W/297E

HAIAN PARK V. 296W/297E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/01/2022
HAIAN VIEW V. 066N/067S

HAIAN VIEW V. 066N/067S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   24/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   25/01/2022
HAIAN BELL  V. 192N/193S

HAIAN BELL V. 192N/193S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   20/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2022
HAIAN PARK  V. 295N/296E

HAIAN PARK V. 295N/296E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   20/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/01/2022
HAIAN TIME  V. 276N/277S

HAIAN TIME V. 276N/277S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   17/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   17/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2022
PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/01/2022
HAIAN VIEW V. 065W/066S

HAIAN VIEW V. 065W/066S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   16/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   16/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2