Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 195N/196S

HAIAN BELL V. 195N/196S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   14/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   14/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   16/02/2022
HAIAN PARK  V. 299W/300E

HAIAN PARK V. 299W/300E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   14/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   14/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/02/2022
HAIAN VIEW V. 068N/069S

HAIAN VIEW V. 068N/069S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/02/2022
HAIAN PARK  V. 299E

HAIAN PARK V. 299E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/02/2022
HAIAN TIME  V. 279S

HAIAN TIME V. 279S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2022
HAIAN PARK  V. 298W

HAIAN PARK V. 298W

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   06/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   06/02/2022
HAIAN BELL  V. 194N/195S

HAIAN BELL V. 194N/195S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/02/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2