Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2122W/E

SM TOKYO V. 2122W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   13/11/2021
HAIAN PARK  V. 284N/285S

HAIAN PARK V. 284N/285S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   11/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/11/2021
HAIAN MIND V. 109N/110S

HAIAN MIND V. 109N/110S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/11/2021
HAIAN VIEW V. 057N/058S

HAIAN VIEW V. 057N/058S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/11/2021
HAIAN BELL  V. 183W/184S

HAIAN BELL V. 183W/184S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/11/2021
HAIAN TIME  V. 267N/268E

HAIAN TIME V. 267N/268E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   06/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/11/2021
HAIAN PARK  V. 283W/284S

HAIAN PARK V. 283W/284S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   02/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/11/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13