Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 257W/258S

HAIAN PARK V. 257W/258S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/04/2021
PEGASUS PETA V. 2108W/E

PEGASUS PETA V. 2108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2021
HAIAN VIEW V. 032N/033S

HAIAN VIEW V. 032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/04/2021
HAIAN PARK  V. 256N/257E

HAIAN PARK V. 256N/257E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   18/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/04/2021
HAIAN BELL  V. 160N/161S

HAIAN BELL V. 160N/161S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   18/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   18/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/04/2021
HAIAN GATE V. 015W/016S

HAIAN GATE V. 015W/016S

Thời gian tàu đến P/S: 00h01   -   17/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   17/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   17/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   18/04/2021
SM TOKYO  V.  2107W/E

SM TOKYO V. 2107W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -    17/04/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21