Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 190W/191S

HAIAN BELL V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2022
HAIAN VIEW V. 063N/064S

HAIAN VIEW V. 063N/064S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/01/2022
PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/01/2022
HAIAN PARK  V. 292W/293S

HAIAN PARK V. 292W/293S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   28/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/12/2021
SM TOKYO  V.  2125W/E

SM TOKYO V. 2125W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2021
HAIAN BELL  V. 189N/190E

HAIAN BELL V. 189N/190E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   26/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/12/2021
HAIAN TIME  V. 273N/274S

HAIAN TIME V. 273N/274S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   23/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/12/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2