Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 230N/231S

HAIAN TIME V. 230N/231S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   19/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/12/2020
SM TOKYO  V.  2025W/E

SM TOKYO V. 2025W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   18/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/12/2020
HAIAN SONG  V. 208N/209S

HAIAN SONG V. 208N/209S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/12/2020
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020
HAIAN PARK  V. 239N/240E

HAIAN PARK V. 239N/240E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/12/2020
PEGASUS PETA V. 0121W/E

PEGASUS PETA V. 0121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   13/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/12/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11