Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2119W/E

SM TOKYO V. 2119W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/10/2021
HAIAN TIME  V. 263N/264S

HAIAN TIME V. 263N/264S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   02/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2021
HAIAN PARK  V. 279W/280E

HAIAN PARK V. 279W/280E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   01/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/10/2021
HAIAN BELL  V. 178N/179S

HAIAN BELL V. 178N/179S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/09/2021
PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/09/2021
HAIAN VIEW V. 052N/053S

HAIAN VIEW V. 052N/053S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h30   -   26/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2021
HAIAN PARK  V. 278W/279E

HAIAN PARK V. 278W/279E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   26/09/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13