Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 2113W/E

PEGASUS PETA V. 2113W/E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   03/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/07/2021
HAIAN WEST V. 007N/008S

HAIAN WEST V. 007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/07/2021
HAIAN PARK  V. 266N/267S

HAIAN PARK V. 266N/267S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   30/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/07/2021
HAIAN VIEW V. 041N/042S

HAIAN VIEW V. 041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   29/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/06/2021
HAIAN TIME  V. 251N/252S

HAIAN TIME V. 251N/252S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   25/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/06/2021
SM TOKYO  V.  2112W/E

SM TOKYO V. 2112W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/06/2021
HAIAN BELL  V. 169N/170E

HAIAN BELL V. 169N/170E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   24/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   24/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/06/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21