Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 294N/295S

HAIAN PARK V. 294N/295S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   12/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   13/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/01/2022
SM TOKYO  V.  2126W/E

SM TOKYO V. 2126W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/01/2022
HAIAN BELL  V. 191N/192S

HAIAN BELL V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   10/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/01/2022
HAIAN TIME  V. 275W/276S

HAIAN TIME V. 275W/276S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/01/2022
HAIAN VIEW V. 064N/065E

HAIAN VIEW V. 064N/065E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   09/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/01/2022
HAIAN PARK  V. 293N/294S

HAIAN PARK V. 293N/294S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2022
HAIAN TIME  V. 274N/275E

HAIAN TIME V. 274N/275E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2