Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 191N/192S

HAIAN SONG V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   23/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   23/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/05/2020
SM TOKYO  V.  2010W/E

SM TOKYO V. 2010W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/05/2020
HAIAN PARK  V. 211W

HAIAN PARK V. 211W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   22/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/05/2020
HAIAN TIME  V. 203N/204S

HAIAN TIME V. 203N/204S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   21/05/2020
HAIAN MIND V. 037N/038S

HAIAN MIND V. 037N/038S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   18/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   18/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   18/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/05/2020
HAIAN BELL  V.  121N/122S

HAIAN BELL V. 121N/122S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/05/2020
PEGASUS PETA V. 0106W/E

PEGASUS PETA V. 0106W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   16/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0