Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2024W/E

SM TOKYO V. 2024W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   04/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/12/2020
HAIAN VIEW V. 015N/016S

HAIAN VIEW V. 015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   04/12/2020
HAIAN SONG  V. 206N/207S

HAIAN SONG V. 206N/207S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2020
HAIAN PARK  V. 237N/238E

HAIAN PARK V. 237N/238E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/11/2020
HAIAN BELL  V. 144W/145S

HAIAN BELL V. 144W/145S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   30/11/2020
PEGASUS PETA V. 0120W/E

PEGASUS PETA V. 0120W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   29/11/2020
HAIAN TIME  V. 227N/228S

HAIAN TIME V. 227N/228S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11