Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 2102W/E

PEGASUS PETA V. 2102W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/01/2021
SM TOKYO  V.  2102W/E

SM TOKYO V. 2102W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/01/2021
HAIAN TIME  V. 235N/236E

HAIAN TIME V. 235N/236E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   29/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/02/2021
HAIAN GATE V. 009N/010S

HAIAN GATE V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/01/2021
HAIAN PARK  V. 246S

HAIAN PARK V. 246S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   27/01/2021
HAIAN VIEW V. 021N/022E

HAIAN VIEW V. 021N/022E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   24/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/01/2021
HAIAN PARK  V. 245N

HAIAN PARK V. 245N

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   24/01/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11