Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 280N/281S

HAIAN TIME V. 280N/281S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   24/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   26/02/2022
HAIAN BELL  V. 196N/197S

HAIAN BELL V. 196N/197S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   23/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/02/2022
HAIAN VIEW V. 069N/070S

HAIAN VIEW V. 069N/070S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   21/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   21/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/02/2022
HAIAN PARK  V. 300W/301E

HAIAN PARK V. 300W/301E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/02/2022
PEGASUS YOTTA V. 2203W/E

PEGASUS YOTTA V. 2203W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/02/2022
HAIAN TIME  V. 279N/280S

HAIAN TIME V. 279N/280S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/02/2022
SM TOKYO  V.  2202W/E

SM TOKYO V. 2202W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   17/02/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2